Nguyên liệu hóa học—Kali cacbonat
Sự miêu tả:
Giới thiệu sản phẩm:
Kali cacbonat chủ yếu được sản xuất thông qua phản ứng của kali hydroxit với carbon dioxide. Phản ứng hóa học dẫn đến sự hình thành kali cacbonat và nước. Quá trình này thường được thực hiện trong các nhà máy hóa chất quy mô lớn bằng thiết bị chuyên dụng và điều kiện được kiểm soát để đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng cao của sản phẩm cuối cùng.
Sử dụng sản xuất:
Kali cacbonat đóng vai trò là thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó thường được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, nơi nó hoạt động như một chất trợ dung để hạ thấp điểm nóng chảy của silica, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất thủy tinh. Ngoài ra, nó là thành phần thiết yếu trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và nhiều loại hóa chất khác nhau. Nó cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để kiểm soát độ pH và loại bỏ kim loại nặng.
Giới thiệu:
Điểm bán hàng chính:
1. Tính linh hoạt của kali cacbonat khiến nó trở thành một loại hóa chất được săn đón nhiều trong các ngành công nghiệp trên toàn thế giới. Khả năng hoạt động như một chất trợ dung, chất điều chỉnh độ pH và chất làm sạch khiến nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều quy trình sản xuất khác nhau. Độ hòa tan cao và khả năng tương thích với các hóa chất khác làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó như một lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng.
Đặc điểm kỹ thuật của axit Boron
Tên | Kali cacbonat |
Màu sắc | bột tinh thể màu trắng |
Công thức hóa học | K2CO3 |
Số CAS | 584-08-7 |
Nội dung | 98% |
Kho | Nhiệt độ: Duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ 15°C đến 25°C (59°F đến 77°F). Tránh để chất này tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp vì có thể ảnh hưởng đến độ ổn định và chất lượng của chất này.
Độ ẩm và độ ẩm: Giữ cho khu vực lưu trữ không bị ẩm và độ ẩm. Kali cacbonat có tính hút ẩm, nghĩa là nó có xu hướng hấp thụ độ ẩm từ không khí xung quanh. Để tránh vón cục hoặc phân hủy, hãy lưu trữ nó trong các hộp kín hoặc túi kín.
Tách biệt: Để kali cacbonat tránh xa các chất không tương thích, chẳng hạn như axit mạnh, chất oxy hóa và bột kim loại. Bảo quản riêng để tránh bất kỳ phản ứng hóa học hoặc ô nhiễm tiềm ẩn nào.
Nguy cơ cháy nổ: Kali cacbonat không bắt lửa, nhưng có thể gây cháy trong một số trường hợp nhất định. Bảo quản xa ngọn lửa, tia lửa và nguồn nhiệt. |
Sự chi trả | T\T, L\C |
Thời gian giao hàng | Theo nhu cầu thanh tra pháp lý |
Vận chuyển | Vận chuyển bằng đường biển, vận chuyển bằng tàu hỏa thông thường hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Mẫu báo giá | Miễn phí cung cấp mẫu, chi phí vận chuyển do khách hàng thanh toán |
OEM và ODM | Chào mừng |
Đóng gói | Bao dệt lót bằng túi nilon, trọng lượng tịnh là 25\50\1000KG |
Kali cacbonat là gì?
Kali cacbonat là một hợp chất vô cơ thuộc họ cacbonat. Nó bao gồm ion kali (K+) và ion cacbonat (CO3^2-). Với tính chất kiềm, nó hoạt động như một bazơ mạnh và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp do khả năng phản ứng và độ hòa tan của nó.
Ứng dụng sản xuất:
Kali cacbonat được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Nó đóng vai trò quan trọng trong sản xuất gốm sứ đặc biệt, hàng dệt may và hóa chất nhiếp ảnh. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất kali silicat, một hợp chất được ứng dụng làm chất kết dính, chất làm sạch và chất kiểm soát mùi. Hơn nữa, nó được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp như một loại phân bón kali, thúc đẩy sự phát triển của cây trồng và tăng năng suất cây trồng.